• Hội Y khoa Nha khoa Hữu Nghị Thân Thiện Việt Nhật
0
  • Hội Y khoa Nha khoa Hữu Nghị Thân Thiện Việt Nhật
    越日医学歯学友好親善協会
    Vietnam-Japan Friendship Medical and Dental Association
  • 039 3844 906
  • infor_dental@gmail.com
  • Vietnam
  • 日本語
Hội Y khoa Nha khoa Hữu Nghị Thân Thiện Việt Nhật
越日医学歯学友好親善協会
Vietnam-Japan Friendship Medical and Dental Association

Chăm sóc răng miệng để ngăn ngừa biến chứng trong điều trị ghép tạng

date_range 13-12-2025 visibility 132

Chăm sóc răng miệng để ngăn ngừa biến chứng trong điều trị ghép tạng

Trong quá trình ghép tế bào tạo máu, nhiều bệnh nhân gặp các tác dụng phụ liên quan đến khoang miệng. Khi niêm mạc miệng bị ảnh hưởng, bệnh nhân có thể đau đến mức không thể nói chuyện, không ăn uống được, thậm chí khó nuốt cả nước bọt. Ngoài ra, vi khuẩn trong khoang miệng có thể gây nhiễm trùng, cản trở quá trình điều trị.

Để giảm tối đa các triệu chứng này và giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn điều trị một cách an toàn – ít đau đớn, việc chăm sóc răng miệng từ trước khi ghép và duy trì tình trạng khoang miệng khỏe mạnh là vô cùng quan trọng.


1. Đặc điểm khoang miệng

Khoang miệng chứa một lượng rất lớn vi khuẩn — nhiều hơn hầu hết các bộ phận khác của cơ thể, với khoảng 500–700 loại vi khuẩn.
Mảng bám răng (plaque)” chứa từ 100 triệu đến 1 tỷ vi khuẩn trong mỗi 1 mg, tương đương lượng vi khuẩn trong ruột già.

Mảng bám không thể loại bỏ bằng nước súc miệng hay thuốc sát khuẩn, mà phải làm sạch bằng bàn chải và kỹ thuật chải đúng cách.

Các bệnh răng miệng như sâu răng, viêm nha chu đều bắt nguồn từ vi khuẩn. Ngay cả khi không có triệu chứng, khoang miệng vẫn có thể tồn tại các “ổ vi khuẩn”, đặc biệt là bệnh nha chu, dễ trở thành nguồn gây nhiễm trùng khi sức đề kháng suy giảm.

Với đặc điểm này, khoang miệng luôn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng và có thể gây nhiều biến chứng trong quá trình điều trị ghép.


2. Các vấn đề ở khoang miệng liên quan đến ghép tế bào gốc / ghép tủy

(1) Viêm niêm mạc miệng

Hóa trị và xạ trị trước khi ghép làm tổn thương tế bào niêm mạc, khiến niêm mạc trở nên dễ tổn thương và nhạy cảm.
Khi tình trạng nặng, niêm mạc có thể bong, loét, gây đau và chảy máu.

  • Xuất hiện: khoảng 2–3 ngày sau khi bắt đầu điều trị chuẩn bị

  • Nặng nhất: ngày 7–12

  • Hồi phục (nếu không nhiễm trùng): tuần 3–4

Vị trí thường bị ảnh hưởng: hai bên lưỡi, mặt trong má, mặt trong môi.
Vị trí ít ảnh hưởng: nướu, vòm miệng, mặt lưng lưỡi.
Triệu chứng tương tự có thể xảy ra ở họng và thực quản.


(2) Nhiễm trùng trong miệng

Khi bạch cầu giảm do điều trị:

  • Vi khuẩn, virus, nấm vốn vô hại có thể gây bệnh nặng.

  • Các bệnh răng miệng trước đó (sâu răng, nha chu…) dễ trở nên nghiêm trọng.

  • Vi khuẩn có thể xâm nhập máu gây sốtnhiễm trùng toàn thân.

  • Vệ sinh kém có thể dẫn đến nhiễm nấm Candida hoặc virus Herpes.


(3) Khô miệng

Thuốc chống ung thư, tia xạ hoặc GVHD làm giảm tiết nước bọt khiến:

  • Miệng khô rát

  • Niêm mạc dễ tổn thương

  • Chất bẩn bám lại nhiều hơn


3. Biện pháp phòng ngừa các vấn đề khoang miệng

Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn viêm niêm mạc hoặc nhiễm trùng, bệnh nhân vẫn có thể giảm mức độ nghiêm trọng bằng cách:

  • Dùng thuốc kháng nấm, kháng virus dự phòng

  • Chủ động chăm sóc răng miệng đúng cách mỗi ngày

Việc chuẩn bị tốt giúp giảm rủi ro biến chứng trong quá trình điều trị ghép.


(1) Khám nha khoa trước ghép

Nên khám nha khoa ít nhất 2 tuần trước khi điều trị ghép để:

  • Phát hiện và xử lý răng sâu, viêm nha chu

  • Loại bỏ cao răng, mảng bám bằng thiết bị chuyên dụng

  • Được hướng dẫn kỹ thuật chải răng đúng

Điều trị nha khoa trước ghép giúp quá trình ghép diễn ra suôn sẻ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.


(2) Đánh răng đúng cách

a) Chọn bàn chải

  • Đầu nhỏ

  • Cán thẳng

  • Lông nylon (dễ vệ sinh)

b) Bảo quản bàn chải

  • Dùng bàn chải mới trước khi ghép

  • Không đậy nắp sau khi sử dụng để lông bàn chải khô hoàn toàn

c) Kỹ thuật đánh răng

  • Tập trung vào kẽ răng và đường viền nướu

  • Chải nhẹ từng răng

  • Chải lưỡi để loại bỏ mảng bám

  • Đánh răng ít nhất 3 lần/ngày, hoặc tối thiểu 1 lần kỹ lưỡng mỗi ngày

  • Có thể không cần dùng kem đánh răng, hoặc dùng loại ít kích ứng

d) Dụng cụ hỗ trợ

  • Bàn chải kẽ, bàn chải một chùm

  • Hạn chế dùng tăm chỉ (floss) vì dễ làm tổn thương và chảy máu

  • Có thể dùng bàn chải mút để làm sạch niêm mạc


(3) Súc miệng

a) Cách súc miệng

  • Dùng nước hoặc nước ấm

  • Súc miệng và súc họng 5 lần

  • Thực hiện mỗi 2 giờ

  • Tránh dung dịch có menthol hoặc cồn

  • Bôi son dưỡng môi sau khi súc miệng


(4) Vệ sinh răng giả

  • Vẫn có thể dùng răng giả nhưng nên tháo khi có viêm loét

  • Làm sạch sau mỗi bữa

  • Ngâm trong dung dịch vệ sinh răng giả khi không sử dụng


(5) Cai thuốc lá

Hút thuốc khiến nướu và niêm mạc yếu, lưu thông máu kém, tăng nguy cơ viêm loét và nhiễm trùng.


Khi bị viêm loét miệng (viêm niêm mạc miệng)

1) Giữ khoang miệng sạch

  • Tránh nhiễm trùng vết loét

  • Có thể dùng bàn chải mềm

  • Điều chỉnh phương pháp chăm sóc theo hướng dẫn y tế

a) Dung dịch súc miệng phù hợp

  • Azulene: giảm viêm, thúc đẩy phục hồi

  • Baking soda: làm sạch niêm mạc

  • Nước muối sinh lý: ít xót, dùng khi đau nhiều

  • Dung dịch có thuốc tê (xylocaine): giảm đau tạm thời

b) Chất bảo vệ niêm mạc

  • Epicer®: tạo màng gel bảo vệ, giảm đau

  • Chỉ dùng tại cơ sở nha khoa theo quy định


2) Ngăn khô miệng

  • Súc miệng thường xuyên

  • Uống nước làm ẩm

  • Đeo khẩu trang

  • Dùng son dưỡng môi


3) Không chịu đựng cơn đau

  • Có thể dùng thuốc giảm đau

  • Làm mát bằng đá viên hoặc kem

  • Nếu đau nặng, có thể được dùng morphine

  • Luôn thông báo cho nhân viên y tế


4) Ăn uống

  • Tránh đồ nóng – cay – chua – cứng

  • Trao đổi với nhân viên y tế để chọn chế độ ăn phù hợp


Nội dung theo tài liệu của Hiệp hội Nhật Bản về Cấy ghép và Liệu pháp Tế bào.

Bạn hãy điền nội dung tin nhắn vào form dưới đây và gửi cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ trả lời bạn sau khi nhận được.

039 3844 906